Description
Loại bìa: Bìa mềm
Số trang: 128
Kích thước: 241 x 186 x 8 (mm)
Nhà phát hành: Oxford University Press
Nhà xuất bản: Oxford University Press
Tác giả:
Ngày xuất bản: 5 Sep 2019
Mô tả tiếng Anh
An easy-to-use illustrated dictionary that includes over 1000 words and meanings to help young learners understand key maths terms and concepts at school and at home. The layout is fresh and child-friendly. The words are explained in a simple and clear way and there are examples and diagrams, graphs, illustrations and photographs to help children understand the concepts.
It includes words from the National Curriculum such as congruent and composite shapes, gradient, discrete object and order of operations. Examples are clearly set out in panels to easily show support the meanings. Related words are listed in helpful ‘Word build’ panels to develop vocabulary in key areas.
This book supports parents and teachers as well as children with the terminology and vocabulary children encounter at school. It builds mathematical understanding and vocabulary using cross references, and the thematic supplement on key topics gives more in-depth understanding. This dictionary is part of the new primary illustrated reference series, the perfect set of cross-curricular vocabulary builders.
Mô tả tiếng Việt
Một từ điển có minh họa dễ sử dụng, bao gồm hơn 1000 từ và ý nghĩa nhằm giúp học sinh nhỏ tuổi hiểu các thuật ngữ và khái niệm toán học quan trọng ở trường cũng như ở nhà. Cách bố trí mới mẻ và thân thiện với trẻ em. Các từ được giải thích một cách đơn giản và rõ ràng, đồng thời có các ví dụ và sơ đồ, đồ thị, hình ảnh minh họa và hình ảnh để giúp trẻ hiểu các khái niệm.
Nó bao gồm các từ trong Chương trình giảng dạy quốc gia như các hình dạng đồng nhất và tổng hợp, độ dốc, đối tượng rời rạc và thứ tự thực hiện các phép tính. Các ví dụ được trình bày rõ ràng trong các bảng để dễ dàng thể hiện ý nghĩa hỗ trợ. Các từ liên quan đư